Coffee
Nikita Antsypirovich
Trận đấu
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
235.8
363.1
Số lần giết
0.81
1.40
Số lần chết
0.65
0.48
Số lần giết mở
0.123
0.261
Đấu súng
0.62
1.14
Chi phí giết
4157
2817
Players news & articles
Tin tức người chơi
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Coffee
Tất cả tin tứcBản đồ 6 tháng qua
Split
327.8
2
1.18
213
Fracture
265.7
7
0.90
174
Haven
243.5
14
0.83
161
Ascent
233.2
8
0.75
156
Icebox
223.9
6
0.72
146
Pearl
210.5
9
0.71
139
Breeze
152.5
1
0.53
107
Lịch sử chuyển nhượng của Coffee
Coffee
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2023
2022
2021