The Ultimates

TU

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

138.5

170.5

Số lần giết

3.42

4.29

Số lần chết

3.53

3.02

Số lần giết mở

0.491

0.619

Đấu súng

2.69

3.28

Chi phí giết

5171

3458

Bản đồ 6 tháng qua

Haven

92%

12

w
w
w
w
l

62%

57%

Pearl

71%

7

w
w
l
w
l

61%

42%

Corrode

67%

3

w
l
w

62%

47%

Icebox

63%

8

l
w
w
l
l

61%

53%

Split

55%

11

w
w
l
l
l

56%

50%

Lotus

53%

19

l
w
w
l
l

47%

52%

Bind

50%

2

w
l

45%

44%

Ascent

43%

7

w
l
l
w
l

53%

45%

Sunset

14%

7

w
l
l
l
l

48%

38%

Tỷ lệ thắng kinh tế