Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

ViperKAY/O

26

29

6

-3

154

7:4

6

1

Bind308

247

+13%

BrimstoneOmen

19

29

7

-10

128

1:3

5

1

Bind177

180

-16%

RazeJett

15

30

3

-15

122

5:5

3

0

Bind185

160

-25%

SkyeSova

18

29

5

-11

104

1:2

1

0

Bind173

149

-25%

CypherKilljoy

14

25

5

-11

108

3:1

4

0

Bind84

140

-21%

Tổng cộng

92

142

26

-50

616

17:15

19

2

Bind185

175

-15%

GoNext Esports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

ViperOmen

32

20

11

+12

173

3:4

12

1

Bind289

269

+20%

BrimstoneSova

30

15

12

+15

162

0:3

10

1

Bind310

255

+33%

SkyeKAY/O

25

24

16

+1

142

3:4

6

1

Bind166

224

+5%

RazeJett

26

17

7

+9

145

7:4

6

1

Bind218

223

+2%

GekkoKilljoy

29

16

3

+13

145

2:2

5

2

Bind152

222

+7%

Tổng cộng

142

92

49

+50

767

15:17

39

6

Bind227

238

+13%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

175

238

Bind42

Vòng thắng

6

26

Bind10

Giết

92

142

Bind20

Sát thương

19.75K

24.51K

Bind1611

Kinh tế

470.85K

623.25K

Bind77600

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Bind

71%

Icebox

50%

Haven

50%

Lotus

45%

Breeze

33%

Split

10%

Ascent

7%

Sunset

0%

5 bản đồ gần nhất

Bind

29%

7

l
w
l
w
l

Icebox

33%

3

l
l
w

Haven

50%

2

l
w

Lotus

43%

7

l
l
l
l
w

Breeze

33%

3

w
l
l

Split

60%

5

w
l
w
l
w

Ascent

60%

5

w
l
w
w

Sunset

67%

3

w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Bind

100%

7

w
w
w
w
w

Icebox

83%

6

w
w
w
l
w

Haven

0%

1

l

Lotus

88%

8

w
w
w
l
w

Breeze

0%

0

Split

50%

4

l
w
l
w

Ascent

67%

6

l
w
w
w
l

Sunset

67%

6

w
w
w
w
l
Bình luận
Theo ngày