YFP X Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

SovaFade

43

20

21

+23

199

3:0

10

1

Haven331

307

+52%

OmenViper

32

25

18

+7

166

7:1

9

1

Haven149

246

+18%

NeonRaze

34

22

9

+12

157

4:3

9

0

Haven215

244

+23%

CypherChamber

31

22

6

+9

143

4:7

9

1

Haven273

228

-11%

BreachOmen

25

21

21

+4

125

4:3

9

0

Haven231

211

+4%

Tổng cộng

165

110

75

+55

790

22:14

46

3

Haven240

247

+17%

Hakikimori GC Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Clove

32

36

9

-4

168

1:5

9

1

Haven264

250

-12%

IsoRaze

25

32

6

-7

141

5:5

5

0

Haven167

207

-7%

Yoru

23

33

4

-10

129

4:7

5

1

Haven216

181

-17%

Cypher

18

31

9

-13

99

2:2

5

1

Haven145

149

-18%

SovaFade

12

33

11

-21

87

2:3

1

0

Haven151

116

-38%

Tổng cộng

110

165

39

-55

624

14:22

25

3

Haven189

181

-18%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

247

181

Haven51

Vòng thắng

26

10

Haven6

Giết

165

110

Haven23

Sát thương

28.49K

22.42K

Haven2056

Kinh tế

675.9K

514.35K

Haven68550

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Icebox

100%

Abyss

100%

Lotus

83%

Pearl

67%

Corrode

67%

Bind

50%

Ascent

40%

Sunset

15%

Haven

0%

5 bản đồ gần nhất

Icebox

100%

3

w
w
w

Abyss

0%

0

Lotus

83%

6

w
w
w
l
w

Pearl

67%

3

w
l
w

Corrode

100%

2

w
w

Bind

0%

1

l

Ascent

40%

5

w
l
l
w
l

Sunset

40%

5

l
l
l
w
w

Haven

83%

6

w
l
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Icebox

0%

1

l

Abyss

100%

1

w

Lotus

0%

2

l

Pearl

0%

0

Corrode

33%

3

l
w
l

Bind

50%

4

w
l
l
w

Ascent

0%

0

Sunset

25%

4

l
w
l
l

Haven

83%

6

w
w
w
w
w
Bình luận
Theo ngày