WYLDE Bảng điểm Ascent (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

MVP

Jett

19

10

4

+9

178

3:1

6

0

301

+22%

Killjoy

19

6

3

+13

181

3:1

7

0

284

+43%

KAY/O

14

6

12

+8

149

1:1

3

1

221

+32%

Omen

15

11

5

+4

129

1:2

3

0

211

-10%

Sova

12

11

8

+1

120

4:0

2

0

198

+7%

Tổng cộng

79

44

32

+35

757

12:5

21

1

243

+19%

beGenius ESC Bảng điểm Ascent (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Jett

11

15

0

-4

117

2:4

3

0

188

-7%

KAY/O

10

16

6

-6

119

1:1

3

0

186

-17%

Sova

10

12

4

-2

129

0:2

3

2

185

-11%

Killjoy

7

16

3

-9

112

2:4

0

0

149

-24%

Omen

8

15

1

-7

89

0:1

2

1

124

-25%

Tổng cộng

46

74

14

-28

566

5:12

11

3

167

-17%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội Ascent (M1)
Bình luận
Theo ngày