hype
Tautvydas Paldavicius
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
189.3
250.2
Số lần giết
0.66
0.92
Số lần chết
0.68
0.57
Số lần giết mở
0.105
0.175
Đấu súng
0.57
0.83
Chi phí giết
4718
3615
Tin tức & bài viết về cầu thủ
Bản đồ 6 tháng qua
Breeze
249.9
1
0.82
163
Ascent
225.1
21
0.83
152
Lotus
213.1
14
0.78
142
Icebox
205.9
7
0.77
144
Fracture
197.9
4
0.72
128
Haven
185.7
19
0.63
125
Sunset
184.1
8
0.62
122
Split
179.7
4
0.59
115
Bind
172.6
2
0.57
118
Pearl
167.7
5
0.59
119
Lịch sử chuyển nhượng của hype
hype
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2023
2022