Wadadaa Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Fade

54

44

11

+10

177

5:5

13

2

Bind205

271

+6%

RazeNeon

46

42

12

+4

142

5:6

11

2

Bind256

222

+6%

ChamberCypher

41

47

7

-6

124

12:5

9

0

Bind169

204

-6%

Clove

38

52

20

-14

118

7:8

8

1

Bind226

186

-9%

Raze

32

38

20

-6

111

2:3

7

2

Bind189

164

-3%

Tổng cộng

211

223

70

-12

672

31:27

48

7

Bind209

210

-1%

YFP X Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

ChamberClove

74

49

10

+25

228

10:5

20

1

Bind326

350

-3%

RazeNeon

39

41

9

-2

135

12:11

10

0

Bind209

205

+8%

ViperBreach

37

41

19

-4

134

1:7

10

1

Bind115

196

0%

CloveCypherViper

36

45

16

-9

123

4:6

8

2

Bind189

178

-15%

SkyeFade

35

38

32

-3

106

0:2

9

2

Bind199

164

-1%

Tổng cộng

221

214

86

+7

726

27:31

57

6

Bind208

219

-2%

Giveaway Gleam
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

210

219

Bind1

Vòng thắng

28

30

Bind4

Giết

211

221

Bind2

Sát thương

38.98K

42.08K

Bind-160

Kinh tế

993.85K

1.01M

Bind8200

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Fracture

100%

Bind

100%

Icebox

100%

Split

67%

Ascent

53%

Pearl

30%

Sunset

27%

Lotus

23%

Haven

17%

5 bản đồ gần nhất

Fracture

100%

1

w

Bind

100%

5

w
w
w

Icebox

0%

2

l
l

Split

67%

3

w
w
l

Ascent

86%

7

w
w
w
l
w

Pearl

50%

2

w
l

Sunset

67%

6

w
w
l
w
w

Lotus

90%

10

w
w
w
l
w

Haven

50%

6

l
l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Fracture

0%

1

l

Bind

0%

3

l
l

Icebox

100%

3

w
w
w

Split

0%

0

Ascent

33%

3

w
l
l

Pearl

80%

5

w
l
w

Sunset

40%

5

l
l
l
w

Lotus

67%

6

l
w
w
w

Haven

67%

6

w
l
w
l
w
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway Gleam