Valiant Bảng điểm Icebox (M2)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Jett

22

8

3

+14

232

7:1

8

0

358

+46%

Killjoy

21

7

5

+14

207

2:1

6

0

312

+68%

KAY/O

12

9

12

+3

106

3:0

3

0

193

-1%

Sova

11

7

5

+4

141

0:1

3

0

187

+22%

Viper

9

12

5

-3

104

1:1

2

0

148

-13%

Tổng cộng

75

43

30

+32

790

13:4

22

0

239

+24%

F9 EICAR Bảng điểm Icebox (M2)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Viper

12

15

0

-3

122

1:3

3

0

193

0%

Sova

8

14

3

-6

120

0:3

2

1

161

-9%

Killjoy

8

16

1

-8

102

0:0

1

0

148

-9%

Jett

8

15

1

-7

93

3:6

1

0

145

-24%

Omen

7

15

6

-8

77

0:1

1

1

120

-31%

Tổng cộng

43

75

11

-32

514

4:13

8

2

153

-15%

Lợi thế đội Icebox (M2)
Bình luận
Theo ngày