University War GC Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

OmenNeon

39

35

12

+4

160

13:6

8

0

Sunset248

245

+4%

RazeSova

39

30

12

+9

153

3:4

11

2

Sunset239

236

+6%

Cypher

33

35

6

-2

140

6:4

5

0

Sunset221

203

0%

FadeOmen

32

31

16

+1

126

3:6

8

3

Sunset153

183

+12%

Breach

28

30

19

-2

108

0:2

6

0

Sunset182

172

-1%

Tổng cộng

171

161

65

+10

687

25:22

38

5

Sunset209

208

+4%

Zen eSports GC Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

NeonSova

39

40

5

-1

158

7:9

12

0

Sunset168

233

0%

BreachJett

42

31

6

+11

154

4:6

12

0

Sunset178

232

+7%

Cypher

18

18

6

0

137

2:1

4

0

Sunset209

209

+19%

Killjoy

14

18

5

-4

132

3:2

2

0

Sunset-

172

+6%

SovaBreach

25

30

11

-5

111

2:3

6

0

Sunset142

164

-2%

Omen

23

34

21

-11

106

4:4

6

1

Sunset195

158

-2%

Tổng cộng

161

171

54

-10

798

22:25

42

1

Sunset149

195

+5%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

208

195

Sunset60

Vòng thắng

26

21

Sunset3

Giết

171

161

Sunset9

Sát thương

32.31K

31.12K

Sunset2645

Kinh tế

820.2K

836.45K

Sunset-24450

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Haven

100%

Ascent

60%

Split

50%

Icebox

50%

Sunset

43%

Bind

0%

Breeze

0%

Lotus

0%

5 bản đồ gần nhất

Haven

100%

1

Ascent

60%

5

w
l
w
l
w

Split

50%

2

w
l

Icebox

50%

4

w
w
l
l

Sunset

43%

7

l
w
l
w
l

Bind

0%

1

l

Breeze

0%

1

l

Lotus

0%

1

l

5 bản đồ gần nhất

Haven

0%

1

Ascent

0%

0

Split

0%

0

Icebox

0%

0

Sunset

0%

1

Bind

0%

0

Breeze

0%

0

Lotus

0%

0

Bình luận
Theo ngày