University War GC

Thống kê trong gameTrận đấu 8 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

137.2

162.0

Số lần giết

3.57

4.01

Số lần chết

3.85

3.37

Số lần giết mở

0.455

0.532

Đấu súng

2.67

3.18

Chi phí giết

4788

3045

Bản đồ 6 tháng qua

Sunset

100%

2

w
w

57%

72%

Ascent

33%

3

l
l
w

43%

33%

Haven

33%

3

w
l
l

19%

68%

Lotus

0%

1

l

25%

33%

Icebox

0%

1

l

33%

17%

Abyss

0%

2

l
l

50%

13%

Tỷ lệ thắng kinh tế