University War GC

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

147.1

177.9

Số lần giết

3.67

4.69

Số lần chết

3.36

2.48

Số lần giết mở

0.53

0.742

Đấu súng

2.95

3.62

Chi phí giết

4776

3095

Bản đồ 6 tháng qua

Icebox

100%

2

w
w

54%

65%

Lotus

83%

6

w
w
w
l
w

59%

72%

Ascent

80%

5

w
w
w
w
l

63%

50%

Sunset

80%

5

w
w
w
w
l

54%

60%

Haven

67%

12

w
w
w
w
w

60%

53%

Split

60%

5

l
l
w
w
w

63%

54%

Bind

50%

2

l
w

58%

48%

Pearl

50%

2

l
w

42%

41%

Fracture

33%

6

l
w
w
l
l

47%

48%

Tỷ lệ thắng kinh tế