TSM Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

AstraBrimstone

30

30

13

0

136

2:6

7

0

Haven163

205

-3%

JettRaze

29

41

4

-12

131

7:10

8

0

Haven156

204

-19%

Breach

28

36

12

-8

117

7:5

8

0

Haven187

197

-12%

KilljoyDeadlock

30

29

3

+1

118

2:1

8

1

Haven184

179

-2%

Sova

23

31

13

-8

123

2:2

2

1

Haven194

167

-9%

Tổng cộng

140

167

45

-27

625

20:24

33

2

Haven177

191

-9%

RANKERS Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

IsoReyna

45

29

16

+16

189

8:4

12

1

Haven244

296

+9%

OmenClove

36

33

22

+3

150

2:3

7

0

Haven207

223

+15%

Yoru

32

28

13

+4

127

7:5

8

0

Haven164

202

-2%

Cypher

32

25

6

+7

116

6:5

8

0

Haven217

185

-1%

SovaSkye

22

26

19

-4

86

1:3

7

2

Haven187

140

-17%

Tổng cộng

167

141

76

+26

668

24:20

42

3

Haven204

209

+1%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

191

209

Haven27

Vòng thắng

18

26

Haven5

Giết

140

167

Haven14

Sát thương

27.45K

29.4K

Haven1289

Kinh tế

736.85K

835.9K

Haven35750

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Fracture

100%

Abyss

67%

Ascent

55%

Haven

36%

Sunset

33%

Bind

25%

Split

0%

Lotus

0%

Pearl

0%

Icebox

0%

5 bản đồ gần nhất

Fracture

100%

2

w
w

Abyss

33%

3

w
l
l

Ascent

25%

4

w
l
l
l

Haven

44%

9

w
l
w
w
w

Sunset

67%

9

w
w
w
w
l

Bind

50%

8

l
l
w
l
w

Split

100%

1

w

Lotus

0%

0

Pearl

100%

1

w

Icebox

0%

3

l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Fracture

0%

0

Abyss

100%

1

w

Ascent

80%

5

w
w
w
l
w

Haven

80%

5

w
l
w
w

Sunset

100%

5

w
w
w
w
w

Bind

75%

4

l
w
w

Split

100%

2

w
w

Lotus

0%

1

l

Pearl

100%

1

w

Icebox

0%

0

Bình luận
Theo ngày