TSM Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

RazeJettNeon

64

48

9

+16

189

16:9

18

1

Bind314

306

+23%

BrimstoneAstraOmen

61

34

23

+27

184

7:1

16

2

Bind257

279

+34%

SageSovaBreach

43

40

29

+3

133

6:5

12

0

Bind175

213

+3%

ViperKilljoyCypher

35

29

20

+6

116

3:3

8

0

Bind133

166

-7%

SkyeBreachFade

32

36

17

-4

109

3:5

6

0

Bind138

152

+7%

Tổng cộng

235

187

98

+48

731

35:23

60

3

Bind204

223

+12%

Lemonade Stand Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

BrimstoneOmen

52

45

20

+7

156

4:4

16

0

Bind307

248

+2%

RazeNeonYoru

38

48

14

-10

146

9:13

11

1

Bind232

201

+7%

ViperCypher

42

48

10

-6

127

6:6

11

3

Bind259

198

+9%

GekkoBreach

31

48

17

-17

106

1:7

7

2

Bind128

156

+3%

SkyeSova

24

46

14

-22

103

3:5

3

1

Bind152

139

-9%

Tổng cộng

187

235

75

-48

638

23:35

48

7

Bind216

188

+2%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

223

188

Bind12

Vòng thắng

35

23

Bind4

Giết

235

187

Bind6

Sát thương

42.39K

36.99K

Bind2131

Kinh tế

1.04M

932.75K

Bind15600

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ascent

50%

Split

50%

Haven

50%

Sunset

50%

Abyss

33%

Bind

27%

Lotus

25%

Icebox

17%

Breeze

0%

5 bản đồ gần nhất

Ascent

50%

2

l
w

Split

50%

2

w
l

Haven

50%

10

w
l
l
l
w

Sunset

50%

10

l
l
w
w
l

Abyss

33%

3

w
l
l

Bind

73%

11

w
w
w
w
w

Lotus

25%

4

l
w
l
l

Icebox

17%

6

l
l
l
l
l

Breeze

0%

1

l

5 bản đồ gần nhất

Ascent

0%

0

Split

0%

0

Haven

0%

1

Sunset

0%

2

Abyss

0%

1

Bind

100%

1

Lotus

0%

0

Icebox

0%

0

Breeze

0%

0

Bình luận
Theo ngày