Totoro Gaming Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

RazeKilljoy

55

35

23

+20

197

6:2

14

4

Lotus328

277

-1%

AstraKAY/O

49

40

33

+9

161

6:4

9

1

Lotus212

250

+9%

FadeSova

44

40

23

+4

136

7:3

9

0

Lotus223

210

+4%

KilljoyJett

40

43

13

-3

128

12:12

9

0

Lotus198

190

-8%

ViperOmen

38

32

32

+6

127

2:3

9

4

Lotus242

186

-1%

Tổng cộng

226

190

124

+36

749

33:24

50

9

Lotus241

223

0%

NTER Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

RazeJett

46

42

5

+4

145

12:14

13

0

Lotus272

242

-20%

BreachKAY/O

44

39

36

+5

130

2:4

13

1

Lotus221

225

-1%

Killjoy

41

44

7

-3

135

8:5

10

1

Lotus192

209

-16%

Omen

34

45

33

-11

128

1:2

4

0

Lotus139

190

0%

FadeSova

34

42

17

-8

119

1:8

8

0

Lotus124

176

-18%

Tổng cộng

199

212

98

-13

657

24:33

48

2

Lotus190

208

-11%

Giveaway Gleam
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

223

208

Lotus51

Vòng thắng

34

23

Lotus9

Giết

226

199

Lotus28

Sát thương

42.7K

37.5K

Lotus3387

Kinh tế

1.12M

1.03M

Lotus69750

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ascent

100%

Split

100%

Fracture

100%

Haven

100%

Lotus

50%

5 bản đồ gần nhất

Ascent

100%

1

Split

100%

1

w

Fracture

0%

0

Haven

100%

1

w

Lotus

100%

1

5 bản đồ gần nhất

Ascent

0%

1

Split

0%

0

Fracture

100%

1

w

Haven

0%

0

Lotus

50%

2

w
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway Gleam