Shadow Corporation Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Raze

19

20

3

-1

160

4:7

7

1

Haven244

244

-5%

FadeViper

37

29

16

+8

142

3:4

11

0

Haven298

228

+5%

BreachJett

27

34

18

-7

116

5:5

4

0

Haven141

182

-22%

ChamberKilljoy

24

30

6

-6

96

3:2

4

1

Haven139

151

-21%

Astra

11

16

10

-5

78

2:1

3

0

Haven-

141

-16%

OmenSkye

19

37

19

-18

90

3:7

4

0

Haven129

136

-25%

Tổng cộng

137

166

72

-29

682

20:26

33

2

Haven158

180

-14%

Dplus Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

KilljoyKAY/O

48

28

9

+20

171

8:6

14

0

Haven333

278

+18%

Jett

37

29

12

+8

139

8:7

10

0

Haven180

221

+1%

OmenViper

33

26

35

+7

128

8:1

5

0

Haven216

215

-2%

SovaFade

27

27

26

0

114

1:6

5

0

Haven143

171

-11%

BreachHarbor

28

22

19

+6

101

1:0

7

0

Haven154

165

-2%

Tổng cộng

173

132

101

+41

653

26:20

41

0

Haven205

210

+1%

Giveaway Gleam
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

180

210

Haven47

Vòng thắng

20

26

Haven2

Giết

137

173

Haven12

Sát thương

26.04K

30.02K

Haven790

Kinh tế

819.3K

882.95K

Haven14700

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Bind

100%

Fracture

70%

Haven

51%

Icebox

20%

Lotus

17%

Split

15%

Pearl

6%

Ascent

3%

Breeze

0%

5 bản đồ gần nhất

Bind

100%

1

w

Fracture

0%

2

l
l

Haven

40%

10

w
l
w
l
l

Icebox

60%

5

w
w
w
l
l

Lotus

50%

4

l
w
w

Split

75%

4

l
w
w
w

Pearl

73%

11

l
l
w
w
w

Ascent

67%

6

l
w
l
w
w

Breeze

0%

1

l

5 bản đồ gần nhất

Bind

0%

1

l

Fracture

70%

10

l
w
w
w
l

Haven

91%

11

w
w
w
w
w

Icebox

80%

5

l
w
w
w
w

Lotus

67%

3

w
l
w

Split

60%

5

w
l
w
l
w

Pearl

67%

3

l
w

Ascent

70%

10

w
l
w
w
w

Breeze

0%

0

Bình luận
Theo ngày