RANKERS Bảng điểm Sunset (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Iso

18

8

5

+10

235

3:3

5

0

321

+37%

Clove

18

9

8

+9

169

2:2

4

1

276

+25%

Cypher

13

10

2

+3

148

3:0

4

0

237

+12%

Sova

9

6

3

+3

104

0:0

2

0

146

-1%

Yoru

8

7

4

+1

66

2:1

0

0

111

-18%

Tổng cộng

66

40

22

+26

722

10:6

15

1

218

+11%

YFP Bảng điểm Sunset (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Neon

7

15

4

-8

108

1:4

2

0

169

-33%

Omen

9

14

2

-5

110

3:2

1

0

166

-21%

Breach

9

12

0

-3

94

0:0

1

0

153

-15%

Sova

7

12

5

-5

112

1:2

1

0

143

-16%

Cypher

7

13

2

-6

83

1:2

1

0

117

-33%

Tổng cộng

39

66

13

-27

507

6:10

6

0

150

-23%

Lợi thế đội Sunset (M1)
Bình luận
Theo ngày