NOEZ FOXX Bảng điểm Split (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Deadlock

17

13

4

+4

162

1:1

4

0

249

+17%

Fade

12

17

3

-5

127

4:3

3

0

197

-25%

Raze

11

16

1

-5

114

2:6

2

0

177

-19%

Cypher

9

14

3

-5

105

0:1

2

0

144

-16%

Omen

7

15

8

-8

59

0:2

1

0

99

-37%

Tổng cộng

56

75

19

-19

567

7:13

12

0

173

-16%

REJECT Bảng điểm Split (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Skye

18

13

7

+5

150

3:0

6

0

242

-4%

Cypher

18

9

3

+9

158

3:2

6

1

213

+35%

Raze

15

13

1

+2

121

4:2

3

0

206

+4%

14

13

3

+1

136

3:3

2

0

197

-10%

Omen

10

8

10

+2

94

0:0

1

0

140

+13%

Tổng cộng

75

56

24

+19

659

13:7

18

1

200

+8%

Lợi thế đội Split (M1)
Bình luận
Theo ngày