NOEZ FOXX Bảng điểm Fracture (M2)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

MVP

Neon

25

9

5

+16

261

4:3

7

1

412

+48%

Raze

16

8

1

+8

152

1:3

5

0

257

+22%

14

7

7

+7

164

1:1

5

0

248

+33%

Breach

10

10

9

0

117

2:0

2

0

165

-5%

Brimstone

9

8

12

+1

105

0:1

1

0

161

0%

Tổng cộng

74

42

34

+32

799

8:8

20

1

249

+20%

REJECT Bảng điểm Fracture (M2)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

12

14

1

-2

155

3:2

3

0

234

-20%

Astra

9

15

2

-6

129

1:1

1

0

182

-29%

Raze

9

15

2

-6

102

4:2

2

0

168

-24%

Breach

7

14

3

-7

82

0:1

1

1

118

-18%

Cypher

5

16

1

-11

76

0:2

0

0

111

-48%

Tổng cộng

42

74

9

-32

544

8:8

7

1

163

-28%

Lợi thế đội Fracture (M2)
Bình luận
Theo ngày