Mixx Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Jett

52

46

8

+6

134

6:10

16

2

Haven142

218

0%

Omen

51

43

19

+8

144

7:4

15

1

Haven250

218

0%

BreachViperKAY/O

45

50

27

-5

146

6:8

15

2

Haven195

215

0%

SovaSkye

45

39

17

+6

130

6:3

12

2

Haven219

193

0%

Killjoy

34

41

10

-7

108

8:6

9

0

Haven125

164

0%

Tổng cộng

227

219

81

+8

662

33:31

67

7

Haven186

202

0%

Smoke Trupe Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

JettRaze

58

45

9

+13

156

13:13

16

2

Haven309

250

0%

ViperKAY/O

46

45

23

+1

128

5:6

9

1

Haven205

200

+4%

Killjoy

41

45

9

-4

135

3:7

9

2

Haven161

194

-3%

SkyeFadeSova

37

46

23

-9

111

5:2

10

0

Haven127

171

0%

Omen

37

46

28

-9

109

5:5

9

1

Haven197

164

0%

Tổng cộng

219

227

92

-8

639

31:33

53

6

Haven200

196

0%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

202

196

Haven14

Vòng thắng

35

29

Haven4

Giết

227

219

Haven10

Sát thương

42.29K

40.98K

Haven1921

Kinh tế

1.12M

1.14M

Haven62000

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ascent

100%

Lotus

100%

Haven

100%

5 bản đồ gần nhất

Ascent

100%

1

Lotus

100%

1

Haven

0%

1

5 bản đồ gần nhất

Ascent

0%

1

Lotus

0%

1

Haven

100%

1

Bình luận
Theo ngày