Melilla Titans Bảng điểm Haven (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Jett

26

14

5

+12

239

7:1

7

0

358

+17%

Breach

18

11

12

+7

163

1:1

2

1

252

0%

Sova

14

9

8

+5

128

2:1

4

1

190

+15%

Killjoy

14

11

1

+3

131

0:2

4

0

171

+30%

Omen

11

10

11

+1

99

2:3

3

1

153

-5%

Tổng cộng

83

55

37

+28

760

12:8

20

3

225

+12%

Wygers Bảng điểm Haven (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Killjoy

19

16

1

+3

163

2:1

5

1

252

0%

Omen

15

16

6

-1

161

3:6

4

0

238

0%

Neon

10

16

3

-6

142

3:5

3

1

145

0%

Breach

7

18

6

-11

68

0:0

1

0

112

0%

Sova

4

17

6

-13

49

0:0

0

0

73

0%

Tổng cộng

55

83

22

-28

583

8:12

13

2

164

0%

Biểu mẫu nhóm
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Lợi thế đội Haven (M1)
Bình luận
Theo ngày