Melilla Titans Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

NeonJett

57

47

12

+10

163

16:11

14

1

Lotus335

249

-7%

Cypher

58

47

9

+11

156

6:8

15

0

Lotus258

229

+10%

Omen

45

44

33

+1

133

2:4

9

1

Lotus191

202

-2%

BreachKAY/O

39

40

41

-1

116

6:5

11

2

Lotus165

187

+1%

Sova

39

38

22

+1

119

3:4

8

2

Lotus166

173

0%

Tổng cộng

238

216

117

+22

687

33:32

57

6

Lotus223

208

0%

SLTitans Esports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

ViperKilljoyCypher

63

46

11

+17

166

6:5

18

1

Lotus223

257

+2%

RazeJettNeon

44

50

11

-6

135

12:12

9

0

Lotus250

204

0%

FadeSova

43

48

20

-5

131

6:6

9

0

Lotus115

199

-10%

KilljoyBreach

33

46

25

-13

103

5:7

7

1

Lotus184

153

-7%

Omen

33

48

21

-15

95

3:3

5

0

Lotus134

149

-6%

Tổng cộng

216

238

88

-22

630

32:33

48

2

Lotus181

192

-4%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

208

192

Lotus42

Vòng thắng

36

29

Lotus6

Giết

238

216

Lotus20

Sát thương

44.63K

40.95K

Lotus3365

Kinh tế

1.18M

1.12M

Lotus71950

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ascent

100%

Lotus

50%

Sunset

50%

Haven

17%

5 bản đồ gần nhất

Ascent

100%

1

w

Lotus

100%

1

Sunset

100%

1

Haven

33%

3

l
w

5 bản đồ gần nhất

Ascent

0%

0

Lotus

50%

2

w

Sunset

50%

2

w

Haven

50%

2

l
Bình luận
Theo ngày