LOUD Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

BreachGekkoKAY/O

42

49

16

-7

128

8:4

11

0

Haven206

213

+3%

NeonRazeJett

44

41

9

+3

137

11:12

14

0

Haven221

211

-10%

SovaSkye

38

43

15

-5

132

2:5

8

1

Haven169

194

+14%

CypherViper

42

43

6

-1

129

8:3

7

1

Haven205

193

-13%

OmenBrimstone

28

43

28

-15

105

1:5

9

1

Haven137

151

-19%

Tổng cộng

194

219

74

-25

631

30:29

49

3

Haven187

192

-5%

KRÜ Esports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

YoruJett

56

42

15

+14

161

9:7

16

1

Haven334

258

+6%

IsoRazeYoru

43

40

22

+3

153

6:9

12

0

Haven189

214

-1%

SovaFade

44

41

18

+3

130

7:5

10

2

Haven194

207

+2%

CypherViper

43

34

13

+9

127

6:1

11

1

Haven199

189

+3%

OmenBrimstone

33

37

14

-4

99

1:8

8

1

Haven191

154

-6%

Tổng cộng

219

194

82

+25

670

29:30

57

5

Haven221

204

+1%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

192

204

Haven34

Vòng thắng

24

35

Haven6

Giết

194

219

Haven17

Sát thương

37.19K

39.52K

Haven2441

Kinh tế

950.35K

1.05M

Haven70150

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Pearl

75%

Sunset

67%

Haven

63%

Lotus

53%

Fracture

50%

Split

33%

Corrode

33%

Bind

25%

Ascent

0%

Icebox

0%

Abyss

0%

5 bản đồ gần nhất

Pearl

0%

2

l
l

Sunset

0%

0

Haven

20%

5

l
w
l
l

Lotus

67%

3

l
w
w

Fracture

100%

1

w

Split

0%

4

l
l
l
l

Corrode

0%

1

l

Bind

50%

2

l

Ascent

50%

2

w

Icebox

50%

2

l
w

Abyss

0%

0

5 bản đồ gần nhất

Pearl

75%

4

w
l
w
w

Sunset

67%

3

w
l
w

Haven

83%

6

w
w
l
w
w

Lotus

14%

7

l
l
l
l
l

Fracture

50%

2

l
w

Split

33%

3

l
w
l

Corrode

33%

3

w
l
l

Bind

25%

4

w
l
l

Ascent

50%

4

l
l
w

Icebox

50%

8

l
l
l
l
w

Abyss

0%

1

l
Bình luận
Theo ngày