LAZY Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

RazeJett

57

42

7

+15

188

9:9

17

0

Sunset332

279

+11%

CypherKAY/OKilljoy

48

37

16

+11

165

8:5

10

3

Sunset270

246

+10%

KAY/OOmenViper

40

41

25

-1

136

2:3

11

1

Sunset222

214

0%

OmenKilljoy

38

41

18

-3

119

3:4

8

2

Sunset207

174

+5%

GekkoSovaFade

27

39

18

-12

107

5:8

4

2

Sunset126

143

+7%

Tổng cộng

210

200

84

+10

715

27:29

50

8

Sunset231

211

+6%

Crocodile Tear Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

GekkoSovaFade

44

41

15

+3

156

7:0

8

1

Sunset252

237

+5%

KAY/OKilljoy

42

45

20

-3

132

9:3

12

0

Sunset202

208

+1%

RazeJett

37

45

2

-8

143

7:5

9

0

Sunset124

198

+6%

Omen

27

24

19

+3

127

2:1

7

0

Sunset182

192

+6%

CypherKilljoyOmen

39

42

8

-3

124

3:14

8

2

Sunset193

185

+10%

Viper

11

13

1

-2

112

1:4

3

0

Sunset-

183

0%

Tổng cộng

200

210

65

-10

794

29:27

47

3

Sunset159

200

+5%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

211

200

Sunset72

Vòng thắng

32

24

Sunset6

Giết

210

200

Sunset14

Sát thương

40.01K

37.9K

Sunset2593

Kinh tế

970.9K

973.05K

Sunset21150

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Bind

100%

Lotus

100%

Sunset

60%

Ascent

0%

Breeze

0%

5 bản đồ gần nhất

Bind

0%

2

l
l

Lotus

100%

2

w

Sunset

60%

5

l
w
w
l

Ascent

25%

4

l
w
l

Breeze

0%

1

l

5 bản đồ gần nhất

Bind

100%

3

w
w
w

Lotus

0%

3

l
l

Sunset

0%

2

l

Ascent

25%

4

l
l
l

Breeze

0%

0

Bình luận
Theo ngày