MoefX
Dương Phúc Hiếu
Trận đấu
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
230.4
306.8
Số lần giết
0.8
1.17
Số lần chết
0.78
0.57
Số lần giết mở
0.173
0.279
Đấu súng
0.63
0.88
Chi phí giết
4394
3204
Tin tức người chơi
Hiện tại không có tin tức liên quan đến MoefX
Tất cả tin tứcBản đồ 6 tháng qua
Icebox
280.9
7
0.99
184
Sunset
265.2
4
0.93
172
Lotus
243.7
3
0.90
163
Pearl
235.7
5
0.75
163
Bind
235.4
4
0.85
160
Fracture
231.2
1
0.85
150
Ascent
219.8
12
0.77
140
Split
218.1
5
0.70
144
Haven
217.2
13
0.75
135
Breeze
197.5
1
0.67
136
Lịch sử chuyển nhượng của MoefX
MoefX
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2023
2022
2021