LaZe Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

SovaGekko

53

47

22

+6

153

3:6

14

2

Icebox303

220

+16%

JettRaze

52

55

8

-3

132

11:15

12

1

Icebox195

209

-10%

KilljoyCypher

58

48

3

+10

143

9:3

13

1

Icebox204

208

+20%

ViperBrimstoneOmen

45

50

16

-5

117

8:6

13

0

Icebox215

185

-2%

GekkoSkyeKAY/O

39

47

31

-8

110

6:6

11

0

Icebox152

173

-6%

Tổng cộng

247

247

80

0

655

37:36

63

4

Icebox214

199

+4%

Disguised Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

RazeJett

39

28

10

+11

164

11:6

10

1

Icebox-

258

-2%

ViperKilljoy

55

48

22

+7

152

6:4

16

2

Icebox289

228

+4%

ReynaOmen

53

45

24

+8

129

8:6

15

2

Icebox311

209

-6%

JettYoruPhoenix

54

49

13

+5

114

8:12

14

2

Icebox235

194

-2%

SovaSkye

45

52

27

-7

129

3:1

11

1

Icebox183

181

-15%

Killjoy

1

25

2

-24

13

0:8

0

0

Icebox17

17

0%

Tổng cộng

247

247

98

0

701

36:37

66

8

Bind157

181

-3%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

199

181

Icebox42

Vòng thắng

34

39

Icebox2

Giết

247

247

Icebox5

Sát thương

47.86K

45.99K

Icebox520

Kinh tế

1.3M

1.37M

Icebox-2400

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Haven

100%

Bind

67%

Sunset

67%

Icebox

50%

Lotus

27%

Ascent

20%

Breeze

10%

Split

0%

5 bản đồ gần nhất

Haven

100%

1

w

Bind

33%

3

w
l

Sunset

67%

3

l
w
w

Icebox

100%

1

Lotus

33%

3

w
l
l

Ascent

60%

5

w
w
l
w

Breeze

40%

5

w
w
l
l
l

Split

0%

0

5 bản đồ gần nhất

Haven

0%

0

Bind

100%

1

Sunset

0%

1

l

Icebox

50%

2

w

Lotus

60%

5

w
w
l
w
l

Ascent

40%

5

l
w
l
l

Breeze

50%

2

l
w

Split

0%

1

l
Bình luận
Theo ngày