IAM Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Sova

37

21

9

+16

205

5:1

10

0

Abyss347

290

0%

KAY/OBreach

35

18

22

+17

165

6:3

11

0

Abyss260

267

0%

Neon

30

25

14

+5

153

5:4

7

0

Abyss299

243

0%

Cypher

30

20

10

+10

144

3:4

8

2

Abyss197

218

+12%

Omen

28

21

20

+7

136

3:2

8

1

Abyss165

211

0%

Tổng cộng

160

105

75

+55

803

22:14

44

3

Abyss254

246

+2%

GAME PT Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

RazeIso

42

30

7

+12

225

10:7

11

1

Abyss394

345

0%

AstraSova

18

32

13

-14

128

2:3

4

2

Abyss153

182

0%

BreachYoru

16

30

5

-14

85

1:5

3

1

Abyss128

129

0%

Cypher

17

34

6

-17

86

1:3

4

0

Abyss100

127

0%

GekkoOmen

12

34

13

-22

76

0:4

1

0

Abyss113

108

0%

Tổng cộng

105

160

44

-55

600

14:22

23

4

Abyss177

178

0%

Clash.gg 3 cases
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

246

178

Abyss77

Vòng thắng

26

10

Abyss9

Giết

160

105

Abyss31

Sát thương

28.93K

21.61K

Abyss3883

Kinh tế

632.65K

553.15K

Abyss38400

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Icebox

100%

Abyss

100%

Bind

50%

Lotus

50%

Haven

50%

Ascent

0%

Sunset

0%

5 bản đồ gần nhất

Icebox

100%

1

w

Abyss

100%

1

Bind

50%

2

w
l

Lotus

50%

2

l
w

Haven

50%

2

l

Ascent

0%

1

l

Sunset

0%

1

l

5 bản đồ gần nhất

Icebox

0%

0

Abyss

0%

1

Bind

0%

0

Lotus

0%

0

Haven

0%

1

Ascent

0%

0

Sunset

0%

0

Thông tin
Phân tích trận đấu của IAM vs GAME PT bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu Valorant giữa IAM và GAME PT, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Abyss, Haven, và chiến thắng thuộc về IAM. MVP của trận đấu này là Maine1.


Phân tích về IAM

Đội IAM đã giành được 26 trong tổng số 36 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Abyss, Haven. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của IAM là Efina với 37 mạng và Doenmo với 35 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 28932 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, IAM đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về GAME PT

Đội GAME PT đã giành được 10 trong tổng số 36 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của GAME PT là Maine1 với 42 mạng và Danger1 với 18 mạng. 21608 tổng sát thương mà GAME PT gây ra không thể ngăn cản IAM giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, GAME PT gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày 
Stake-Other Starting