GoNext Esports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

CypherKilljoy

60

39

17

+21

153

7:4

15

2

Haven204

240

+8%

Jett

51

49

12

+2

141

16:11

13

0

Haven239

218

-9%

OmenViperAstra

52

43

31

+9

133

7:3

11

1

Haven189

203

-7%

BreachKAY/OGekko

46

47

29

-1

121

2:6

13

0

Haven161

183

-7%

Sova

46

46

13

0

116

7:6

11

0

Haven174

180

-2%

Tổng cộng

255

224

102

+31

664

39:30

63

3

Haven194

205

-3%

Barça eSports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

OmenViper

51

52

27

-1

137

4:3

10

2

Haven240

213

-7%

NeonJett

52

53

12

-1

134

13:18

17

0

Haven226

212

-7%

SovaClove

48

52

19

-4

133

5:10

12

1

Haven214

206

+5%

CypherKilljoy

42

49

8

-7

115

6:5

12

3

Haven228

169

-8%

BreachKAY/O

31

53

36

-22

85

2:3

7

1

Haven127

137

-26%

Tổng cộng

224

259

102

-35

604

30:39

58

7

Haven207

187

-9%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

205

187

Haven13

Vòng thắng

36

33

Haven3

Giết

255

224

Haven5

Sát thương

45.83K

41.64K

Haven656

Kinh tế

1.27M

1.21M

Haven-18250

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Abyss

100%

Sunset

63%

Icebox

47%

Lotus

36%

Split

17%

Haven

17%

Ascent

14%

Bind

11%

5 bản đồ gần nhất

Abyss

100%

2

w

Sunset

83%

6

w
l
w
w
w

Icebox

80%

10

w
w
w
l
w

Lotus

86%

14

w
w
w
w
l

Split

50%

2

l
w

Haven

50%

2

w

Ascent

86%

7

l
w
w
w
w

Bind

78%

9

w
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Abyss

0%

1

Sunset

20%

5

l
l
l
w
l

Icebox

33%

3

l
w

Lotus

50%

4

l
l
w
w

Split

67%

12

l
w
l
l
w

Haven

67%

3

w
l

Ascent

100%

4

w
w
w
w

Bind

67%

3

w
l
w
Bình luận
Theo ngày