Gen.G Global Academy Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettNeon

61

42

11

+19

189

20:4

16

0

Haven328

298

+17%

BreachRazeKAY/O

44

32

25

+12

124

3:4

12

2

Haven176

201

+20%

SovaFade

42

36

19

+6

117

4:1

7

1

Haven220

189

+11%

Omen

38

39

32

-1

125

6:5

8

1

Haven195

184

-3%

Cypher

36

42

13

-6

108

5:7

7

1

Haven163

175

-6%

Tổng cộng

221

191

100

+30

663

38:21

50

5

Haven216

209

+8%

Dplus Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

PhoenixFadeSova

47

41

21

+6

161

0:8

13

2

Haven230

228

+13%

FadeViperKAY/O

43

48

17

-5

141

6:7

10

1

Haven164

224

+1%

KilljoyDeadlock

36

42

9

-6

132

4:6

8

1

Haven158

183

-10%

YoruRazeJett

37

48

8

-11

114

7:8

8

0

Haven159

166

-17%

Omen

28

42

19

-14

100

4:9

7

0

Haven132

144

-8%

Tổng cộng

191

221

74

-30

648

21:38

46

4

Haven169

189

-4%

Giveaway Gleam
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

209

189

Haven47

Vòng thắng

35

24

Haven7

Giết

221

191

Haven22

Sát thương

39.11K

38.28K

Haven2533

Kinh tế

1.01M

1.03M

Haven13900

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Abyss

67%

Bind

50%

Sunset

50%

Haven

34%

Fracture

30%

Ascent

28%

Split

24%

Pearl

18%

Lotus

3%

Icebox

0%

Corrode

0%

5 bản đồ gần nhất

Abyss

33%

3

w
l
l

Bind

0%

2

l
l

Sunset

50%

2

l
w

Haven

67%

9

w
w
l
w
l

Fracture

20%

5

l
l
w
l
l

Ascent

57%

7

w
l
l
w
l

Split

33%

6

l
l
l
w
l

Pearl

43%

7

w
w
l
l
l

Lotus

60%

15

w
w
l
w
w

Icebox

0%

3

l
l
l

Corrode

0%

0

5 bản đồ gần nhất

Abyss

100%

1

w

Bind

50%

6

w
l
w
w
l

Sunset

0%

0

Haven

33%

6

w
w
l
l
l

Fracture

50%

2

w
l

Ascent

29%

7

l
l
l
w
l

Split

57%

7

w
l
l
l
w

Pearl

25%

4

l
w
l

Lotus

63%

8

l
l
w
w
l

Icebox

0%

3

l
l
l

Corrode

0%

1

l
Bình luận
Theo ngày