GameLab Alpha Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

FadeSova

32

25

9

+7

141

3:2

9

0

Fracture152

217

-1%

BrimstoneOmen

28

27

16

+1

139

7:7

9

1

Fracture169

207

+11%

Killjoy

26

29

7

-3

133

2:2

8

0

Fracture207

198

-8%

Breach

23

32

8

-9

93

3:1

4

0

Fracture150

150

-17%

RazeJett

20

31

7

-11

104

5:7

2

0

Fracture148

145

-20%

Tổng cộng

129

144

47

-15

610

20:19

32

1

Fracture165

183

-7%

NAOS Esports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

BreachSova

40

23

16

+17

183

3:0

13

1

Fracture213

281

+26%

RazeJett

31

29

6

+2

161

9:12

9

1

Fracture321

248

-8%

BrimstoneOmen

35

22

17

+13

131

1:1

11

1

Fracture198

225

+4%

KAY/OBreach

24

27

32

-3

112

1:3

3

0

Fracture190

182

-18%

Killjoy

24

21

8

+3

108

5:4

6

3

Fracture167

169

-8%

Tổng cộng

154

122

79

+32

695

19:20

42

6

Fracture218

221

-1%

Giveaway Gleam
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

183

221

Fracture53

Vòng thắng

13

26

Fracture8

Giết

129

154

Fracture19

Sát thương

23.8K

27.09K

Fracture2085

Kinh tế

646.45K

679.2K

Fracture31550

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Bind

100%

Fracture

61%

Ascent

58%

Pearl

46%

Haven

45%

Icebox

33%

Lotus

30%

5 bản đồ gần nhất

Bind

100%

1

w

Fracture

25%

4

l
l
w

Ascent

25%

4

l
l
l
w

Pearl

44%

9

w
l
w
l
l

Haven

22%

9

l
l
l
l
l

Icebox

56%

9

w
w
w
w
w

Lotus

80%

5

w
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Bind

0%

0

Fracture

86%

7

w
w
w
w
w

Ascent

83%

6

w
w
w
w
l

Pearl

90%

10

w
w
w
w
w

Haven

67%

3

l
w

Icebox

89%

9

w
w
l
w
w

Lotus

50%

4

w
l
l
w
Bình luận
Theo ngày