NAOS Esports

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

145.2

170.2

Số lần giết

3.58

4.35

Số lần chết

3.45

2.71

Số lần giết mở

0.517

0.636

Đấu súng

3.04

3.73

Chi phí giết

4988

3064

Bản đồ 6 tháng qua

Fracture

100%

3

w
w
w

64%

50%

Icebox

100%

3

w
w
w

75%

51%

Lotus

71%

7

w
w
w
w
l

48%

64%

Split

50%

4

w
w
l
l

46%

45%

Haven

50%

10

l
l
w
w
l

48%

57%

Ascent

33%

3

w
l
l

60%

44%

Bind

33%

3

w
l
l

49%

50%

Pearl

33%

3

l
w
l

58%

41%

Tỷ lệ thắng kinh tế