Gamax Esports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

OmenViper

65

48

23

+17

163

11:9

18

1

Sunset202

255

+20%

RazeJett

61

50

16

+11

165

19:13

16

0

Sunset270

249

+19%

CypherKilljoy

55

43

18

+12

150

7:1

11

3

Sunset268

217

+7%

FadeSova

48

45

21

+3

131

3:3

6

2

Sunset160

186

+2%

BreachKAY/O

38

45

38

-7

92

2:2

8

1

Sunset178

148

-5%

Tổng cộng

267

231

116

+36

701

42:28

59

7

Sunset216

211

+8%

Team RA'AD Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

GekkoCloveViper

66

64

17

+2

177

8:6

20

2

Sunset211

264

+12%

RazeGekko

47

57

19

-10

141

8:13

12

1

Sunset172

207

-8%

OmenViper

42

47

23

-5

106

8:7

7

1

Sunset88

170

-5%

CypherKilljoy

38

50

12

-12

104

4:10

12

1

Sunset126

158

-11%

BreachSageSkye

38

49

24

-11

102

0:6

6

1

Sunset165

155

-10%

Tổng cộng

231

267

95

-36

630

28:42

57

6

Sunset152

191

-5%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

211

191

Sunset64

Vòng thắng

37

33

Sunset8

Giết

267

231

Sunset29

Sát thương

49.07K

44.09K

Sunset3559

Kinh tế

1.33M

1.2M

Sunset77000

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Breeze

100%

Icebox

31%

Bind

30%

Lotus

20%

Ascent

13%

Split

4%

Sunset

4%

5 bản đồ gần nhất

Breeze

0%

1

l

Icebox

33%

3

w
l

Bind

20%

5

w
l
l
l
l

Lotus

20%

5

l
w
l
l
l

Ascent

50%

8

w
w
l
w
w

Split

46%

13

l
w
l
w
l

Sunset

40%

5

l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Breeze

100%

2

w
w

Icebox

64%

11

l
w
w
w
l

Bind

50%

6

w
w
w
l
l

Lotus

0%

0

Ascent

63%

8

l
w
w
l
w

Split

50%

10

l
w
l
l
w

Sunset

44%

9

l
l
l
w
w
Bình luận
Theo ngày