Gamax Esports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

NeonYoru

66

42

7

+24

181

12:11

21

3

Lotus261

295

+7%

Omen

57

38

27

+19

154

7:2

11

2

Lotus303

256

+13%

CypherDeadlock

51

45

11

+6

168

11:4

15

1

Lotus334

236

+19%

SovaCypher

36

43

16

-7

113

1:4

5

1

Lotus194

158

+1%

BreachIsoSova

28

43

12

-15

85

5:5

4

1

Lotus95

120

-24%

Tổng cộng

238

211

73

+27

701

36:26

56

8

Lotus237

213

+3%

One More Esports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

CypherKilljoy

58

45

8

+13

148

7:5

17

3

Lotus223

239

+8%

RazeNeonJett

44

49

7

-5

127

9:16

13

1

Lotus178

199

-13%

ViperKAY/O

35

49

29

-14

123

6:5

7

0

Lotus159

187

-12%

FadeSova

37

48

22

-11

125

1:4

8

1

Lotus163

179

+3%

Omen

37

47

20

-10

107

3:6

8

0

Lotus163

173

-6%

Tổng cộng

211

238

86

-27

630

26:36

53

5

Lotus177

196

-4%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

213

196

Lotus60

Vòng thắng

37

25

Lotus8

Giết

238

211

Lotus26

Sát thương

43.43K

39.05K

Lotus3801

Kinh tế

1.11M

1.03M

Lotus58400

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Split

100%

Pearl

100%

Icebox

100%

Ascent

80%

Fracture

50%

Lotus

17%

Haven

7%

5 bản đồ gần nhất

Split

100%

6

w
w
w
w

Pearl

0%

1

l

Icebox

0%

1

l

Ascent

80%

5

l
w
w

Fracture

50%

2

l

Lotus

67%

3

w
l

Haven

33%

6

w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Split

0%

2

l
l

Pearl

100%

1

w

Icebox

100%

1

w

Ascent

0%

2

Fracture

0%

0

Lotus

50%

4

w
l

Haven

40%

5

l
l
w
Bình luận
Theo ngày