Galorys Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

RazeJett

45

17

4

+28

213

10:2

11

2

Lotus288

326

+34%

Omen

36

17

13

+19

167

3:2

9

1

Lotus278

262

+31%

ViperKAY/O

33

20

16

+13

145

2:2

10

0

Lotus242

223

+15%

FadeSova

24

21

14

+3

115

5:2

5

0

Lotus246

189

+9%

Killjoy

12

18

5

-6

83

1:7

2

0

Lotus60

104

-17%

Tổng cộng

150

93

52

+57

723

21:15

37

3

Lotus223

221

+14%

CO-OP Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

RazeJett

33

30

7

+3

182

8:8

10

1

Lotus262

278

+12%

SkyeSova

15

30

15

-15

97

3:5

3

1

Lotus156

149

-25%

Omen

16

33

14

-17

81

2:3

3

0

Lotus138

134

-25%

KilljoyKAY/O

15

28

11

-13

79

1:2

2

0

Lotus88

128

-16%

ViperKilljoy

14

30

6

-16

77

1:3

2

0

Lotus96

112

-4%

Tổng cộng

93

151

53

-58

516

15:21

20

2

Lotus148

160

-12%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

221

160

Lotus75

Vòng thắng

26

10

Lotus8

Giết

150

93

Lotus33

Sát thương

26.03K

18.58K

Lotus4774

Kinh tế

680.2K

557.05K

Lotus74400

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Breeze

100%

Icebox

100%

Split

50%

Bind

50%

Ascent

33%

Lotus

17%

Sunset

0%

5 bản đồ gần nhất

Breeze

100%

1

w

Icebox

100%

2

w
w

Split

50%

2

l
w

Bind

100%

1

w

Ascent

33%

3

l
l

Lotus

50%

4

l
l
w

Sunset

0%

0

5 bản đồ gần nhất

Breeze

0%

2

l
l

Icebox

0%

1

l

Split

0%

0

Bind

50%

2

l
w

Ascent

0%

2

l

Lotus

33%

3

l
w

Sunset

0%

2

l
l
Bình luận
Theo ngày