G2 Gozen Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettRaze

64

47

11

+17

171

16:9

20

2

Haven295

278

+16%

KilljoyCypher

45

49

12

-4

124

6:8

11

3

Haven154

191

-5%

OmenBrimstone

43

46

29

-3

119

3:4

12

0

Haven189

188

-5%

Skye

43

48

21

-5

124

5:10

12

0

Haven180

187

-14%

ViperBreach

38

42

31

-4

119

2:4

10

4

Haven95

180

-14%

Tổng cộng

233

232

104

+1

657

32:35

65

9

Haven182

205

-4%

BBL Queens Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

OmenBrimstone

55

43

30

+12

152

3:2

15

1

Haven226

243

-8%

JettRaze

52

52

13

0

142

21:14

15

0

Haven283

233

-10%

SovaSkyeSage

41

46

16

-5

138

2:3

10

1

Haven181

185

-12%

BreachSage

44

44

16

0

114

5:5

11

3

Haven267

184

-5%

KilljoyCypher

40

48

10

-8

120

3:7

9

2

Haven193

173

-8%

Tổng cộng

232

233

85

-1

666

34:31

60

7

Haven230

204

-9%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

205

204

Haven48

Vòng thắng

36

30

Haven3

Giết

233

232

Haven22

Sát thương

43.38K

43.92K

Haven3849

Kinh tế

1.15M

1.18M

Haven57900

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Fracture

27%

Lotus

23%

Bind

20%

Pearl

17%

Ascent

13%

Haven

7%

Split

5%

5 bản đồ gần nhất

Fracture

60%

5

w
w
l
l

Lotus

69%

13

l
w
w
w
w

Bind

80%

5

w
w
w
w
l

Pearl

67%

6

w
l
w
l
w

Ascent

80%

10

w
w
w
l
w

Haven

83%

6

w
w
w
w
w

Split

75%

8

l
w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Fracture

33%

3

l
w

Lotus

92%

13

w
w
w
w
w

Bind

100%

2

w
w

Pearl

50%

2

w
l

Ascent

67%

9

w
w
l
w
w

Haven

90%

10

w
w
w
w
w

Split

80%

5

w
w
w
w
Bình luận
Theo ngày