Fuego Bảng điểm Lotus (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Raze

39

13

5

+26

278

6:0

13

1

450

+50%

Clove

18

21

8

-3

147

5:2

5

0

227

0%

Fade

16

15

9

+1

122

4:2

3

0

192

-7%

Breach

13

16

16

-3

100

2:1

2

0

155

-8%

Cypher

10

14

4

-4

82

1:1

3

0

126

-26%

Tổng cộng

96

79

42

+17

729

18:6

26

1

230

+2%

AB3 Bảng điểm Lotus (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Clove

18

22

9

-4

138

2:5

5

0

233

+2%

Omen

17

19

8

-2

123

1:4

5

0

204

+10%

Breach

18

14

7

+4

135

0:1

5

3

188

0%

15

19

0

-4

115

1:3

4

0

183

+2%

Raze

11

22

4

-11

102

2:5

2

0

156

-14%

Tổng cộng

79

96

28

-17

613

6:18

21

3

193

0%

Lợi thế đội Lotus (M1)
Bình luận
Theo ngày