Fuego

FUE

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

85.2

113.8

Số lần giết

3.59

4.86

Số lần chết

3.68

2.59

Số lần giết mở

0.512

0.649

Đấu súng

2.97

3.78

Chi phí giết

5037

1879

Bản đồ 6 tháng qua

Icebox

80%

5

w
w
l
w
w

58%

56%

Bind

67%

3

w
w
l

60%

48%

Lotus

56%

9

l
w
w
l
l

47%

57%

Abyss

50%

2

w
l

63%

60%

Ascent

40%

5

l
l
w
w
l

44%

48%

Haven

29%

7

l
w
l
l
l

42%

45%

Split

0%

3

l
l
l

40%

32%

Fracture

0%

2

l
l

41%

46%

Pearl

0%

2

l
l

25%

39%

Tỷ lệ thắng kinh tế