Fuego

FUE

Thống kê trong gameTrận đấu 12 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

115.3

151.7

Số lần giết

3.64

4.86

Số lần chết

3.7

3.03

Số lần giết mở

0.52

0.795

Đấu súng

3.08

3.78

Chi phí giết

5019

2505

Bản đồ 6 tháng qua

Icebox

100%

2

w
w

54%

62%

Lotus

71%

7

l
w
l
w
w

51%

64%

Bind

67%

3

w
w
l

60%

48%

Abyss

50%

2

w
l

63%

60%

Haven

33%

6

w
l
w
l
l

44%

43%

Ascent

0%

2

l
l

25%

42%

Split

0%

3

l
l
l

40%

32%

Fracture

0%

2

l
l

41%

46%

Pearl

0%

1

l

0%

25%

Tỷ lệ thắng kinh tế