Fuego

FUE

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

77.9

105.0

Số lần giết

3.55

4.86

Số lần chết

3.76

2.59

Số lần giết mở

0.497

0.649

Đấu súng

2.93

3.78

Chi phí giết

4991

1690

Bản đồ 6 tháng qua

Corrode

100%

1

w

70%

50%

Icebox

57%

7

l
w
w
l
l

49%

49%

Ascent

50%

4

l
w
w
l

44%

61%

Lotus

50%

4

w
w
l
l

44%

53%

Haven

40%

5

w
l
l
l
w

50%

45%

Split

0%

2

l
l

44%

26%

Fracture

0%

1

l

30%

50%

Bind

0%

1

l

17%

25%

Pearl

0%

1

l

33%

55%

Sunset

0%

1

l

13%

50%

Tỷ lệ thắng kinh tế