FOKUS Bảng điểm Lotus (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

MVP

Neon

29

16

5

+13

201

5:3

8

0

318

+18%

Cypher

21

16

8

+5

146

4:1

4

0

231

+5%

Omen

20

15

13

+5

145

1:4

6

0

211

+11%

KAY/O

16

18

24

-2

123

5:2

5

0

203

-9%

Gekko

17

15

8

+2

115

1:0

6

0

182

+12%

Tổng cộng

103

80

58

+23

730

16:10

29

0

229

+8%

ALTERNATE aTTaX Bảng điểm Lotus (M1)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Killjoy

25

20

0

+5

187

4:1

6

0

263

+20%

Sova

19

18

4

+1

147

3:4

5

4

213

-1%

Breach

18

19

10

-1

123

0:2

4

0

192

+6%

Omen

10

22

9

-12

75

0:3

2

1

116

-33%

Raze

8

24

8

-16

79

3:6

0

0

109

-44%

Tổng cộng

80

103

31

-23

611

10:16

17

5

178

-10%

Lợi thế đội Lotus (M1)
Bình luận
Theo ngày