Fire Flux Esports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

ViperOmen

42

34

26

+8

131

9:5

11

2

Icebox253

213

+2%

KilljoySage

45

35

12

+10

139

4:2

10

0

Icebox236

210

-5%

KAY/OBreachCypher

46

34

17

+12

138

1:3

14

2

Icebox174

206

+6%

JettRaze

40

43

11

-3

131

6:19

11

1

Icebox258

204

-15%

SovaBreach

40

38

21

+2

124

4:6

10

0

Icebox282

202

-8%

Tổng cộng

213

184

87

+29

663

24:35

56

5

Icebox241

207

-4%

Fenerbahçe Esports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

OmenJettChamber

52

37

8

+15

153

14:3

14

1

Icebox145

256

0%

ViperKilljoyCypher

39

43

15

-4

132

9:6

9

0

Icebox176

194

-6%

KAY/OBreach

39

36

21

+3

101

3:1

9

1

Icebox157

171

-3%

Omen

23

30

18

-7

96

3:3

5

0

Icebox-

154

-10%

Fade

29

43

20

-14

105

5:10

5

1

Icebox132

154

-13%

Sage

9

12

4

-3

75

1:1

2

0

Icebox129

129

-5%

Tổng cộng

191

201

86

-10

662

35:24

44

3

Icebox123

176

-6%

Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

207

176

Icebox118

Vòng thắng

35

24

Icebox11

Giết

213

191

Icebox27

Sát thương

39.09K

34.31K

Icebox4213

Kinh tế

1.04M

1.01M

Icebox73900

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Split

100%

Bind

100%

Pearl

67%

Ascent

50%

Fracture

50%

Icebox

50%

Haven

0%

5 bản đồ gần nhất

Split

100%

1

Bind

100%

1

w

Pearl

0%

1

l

Ascent

100%

5

w
w
w
w
w

Fracture

50%

2

w
l

Icebox

50%

2

l

Haven

67%

3

w
w

5 bản đồ gần nhất

Split

0%

1

Bind

0%

0

Pearl

67%

3

w
w
l

Ascent

50%

2

w
l

Fracture

0%

0

Icebox

0%

4

l
l

Haven

67%

3

w
l
Bình luận
Theo ngày