FENNEL Bảng điểm Lotus (M2)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

20

17

6

+3

143

3:2

5

0

229

+4%

Fade

19

18

4

+1

153

5:3

7

0

225

+1%

Yoru

17

17

5

0

143

4:1

5

2

201

-6%

Omen

17

14

5

+3

115

1:3

5

1

182

+6%

12

18

6

-6

133

2:0

2

0

171

+5%

Tổng cộng

85

84

26

+1

687

15:9

24

3

201

+2%

REJECT Bảng điểm Lotus (M2)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Iso

26

15

7

+11

222

2:4

8

0

323

+22%

Jett

20

14

1

+6

136

3:3

5

0

206

+8%

Cypher

17

17

3

0

129

1:1

4

0

191

-1%

Fade

11

19

12

-8

95

1:3

3

1

143

-38%

Omen

10

20

6

-10

75

2:4

1

0

117

-18%

Tổng cộng

84

85

29

-1

657

9:15

21

1

196

-6%

Lợi thế đội Lotus (M2)
Bình luận
Theo ngày