FENNEL Bảng điểm Fracture (M3)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

22

17

3

+5

172

5:1

5

0

279

+14%

Cypher

17

18

3

-1

128

1:2

4

1

195

-7%

Neon

13

16

7

-3

101

3:4

4

1

169

-21%

Breach

11

18

12

-7

97

2:1

3

1

154

-9%

Astra

9

21

2

-12

64

1:3

1

0

105

-43%

Tổng cộng

72

90

27

-18

562

12:11

17

3

180

-13%

REJECT Bảng điểm Fracture (M3)

+/-

VÒNG ĐẤU ACS

Raze

22

18

2

+4

171

6:5

7

0

272

+12%

19

11

8

+8

152

1:0

6

1

223

+3%

Cypher

18

14

6

+4

162

2:1

2

0

214

+16%

Breach

15

15

13

0

145

1:4

3

0

198

-10%

Astra

16

14

5

+2

114

1:2

4

0

172

+25%

Tổng cộng

90

72

34

+18

744

11:12

22

1

216

+9%

Lợi thế đội Fracture (M3)
Bình luận
Theo ngày