Fancy United Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

ChamberJettRaze

90

63

12

+27

161

21:17

25

2

Haven195

246

+5%

YoruFadeKAY/OCypher

88

65

48

+23

163

9:5

24

3

Haven281

246

-1%

Viper

81

64

44

+17

153

11:9

22

0

Haven259

231

-5%

OmenAstraBreach

60

61

63

-1

109

7:8

11

1

Haven177

169

-12%

GekkoKAY/OAstra

54

65

47

-11

103

6:9

13

0

Haven132

161

-24%

Tổng cộng

373

318

214

+55

689

54:48

95

6

Haven209

210

-7%

LAZY Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettRaze

70

80

19

-10

146

13:16

19

0

Haven209

208

-6%

BreachKAY/OViperSageOmen

74

74

46

0

127

9:10

19

1

Haven188

208

-4%

OmenAstraViperSage

65

66

41

-1

116

7:6

16

3

Haven183

174

-3%

KilljoySageBrimstone

61

69

25

-8

111

9:15

16

1

Haven162

172

-11%

SovaSkye

60

77

28

-17

103

10:7

17

2

Haven162

162

-9%

Tổng cộng

330

366

159

-36

603

48:54

87

7

Haven181

185

-7%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

210

185

Haven28

Vòng thắng

58

44

Haven2

Giết

373

330

Haven9

Sát thương

70.18K

61.58K

Haven3353

Kinh tế

1.86M

1.8M

Haven13700

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Lotus

100%

Ascent

55%

Fracture

50%

Bind

50%

Pearl

45%

Haven

39%

Icebox

33%

Split

27%

5 bản đồ gần nhất

Lotus

100%

1

w

Ascent

91%

11

w
w
w
w
w

Fracture

100%

2

w
w

Bind

50%

2

w

Pearl

78%

9

w
w
l
w
w

Haven

92%

13

w
w
w
w
w

Icebox

100%

7

w
w
w
w
w

Split

33%

3

l
l

5 bản đồ gần nhất

Lotus

0%

0

Ascent

36%

11

w
l
w
l
l

Fracture

50%

2

l
w

Bind

100%

3

w
w

Pearl

33%

6

l
w
l
l

Haven

53%

15

l
w
w
l
l

Icebox

67%

6

l
w
w
l
w

Split

60%

5

l
w
w
Bình luận
Theo ngày