E-Xolos LAZER Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

OmenBrimstone

42

33

19

+9

141

4:5

10

1

Lotus210

223

0%

CypherGekko

37

33

15

+4

128

1:4

9

0

Lotus207

197

+3%

BreachSkye

33

37

21

-4

125

4:3

9

2

Lotus206

191

-7%

Raze

30

41

10

-11

129

10:13

8

0

Lotus186

181

-18%

GekkoHarbor

31

39

16

-8

117

4:4

7

1

Lotus211

175

-10%

Tổng cộng

173

183

81

-10

640

23:29

43

4

Lotus204

193

-6%

RETA Esports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

KilljoyViper

48

33

16

+15

176

6:1

14

3

Lotus278

260

+19%

OmenBrimstone

44

37

19

+7

147

3:4

13

4

Lotus209

232

+8%

Raze

37

39

13

-2

161

10:12

9

1

Lotus193

228

-6%

FadeSkye

29

35

11

-6

95

7:5

6

0

Lotus163

154

-21%

ViperGekko

25

29

20

-4

106

3:1

3

1

Lotus186

150

-14%

Tổng cộng

183

173

79

+10

685

29:23

45

9

Lotus206

205

-3%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

193

205

Lotus2

Vòng thắng

24

28

Lotus2

Giết

173

183

Lotus-1

Sát thương

33.28K

35.61K

Lotus389

Kinh tế

977.5K

942.75K

Lotus-21850

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Icebox

100%

Split

67%

Sunset

67%

Breeze

25%

Bind

5%

Lotus

4%

Ascent

0%

5 bản đồ gần nhất

Icebox

0%

1

l

Split

67%

3

w
w
l

Sunset

33%

3

l
l
w

Breeze

50%

2

w
l

Bind

75%

4

w
w
w

Lotus

63%

8

w
l
w
l
w

Ascent

50%

2

l
w

5 bản đồ gần nhất

Icebox

100%

5

w
w
w
w
w

Split

0%

0

Sunset

100%

1

w

Breeze

75%

4

w
w
w
l

Bind

80%

5

w
w
w
l

Lotus

67%

6

l
w
l
w
w

Ascent

50%

4

w
l
l
w
Bình luận
Theo ngày