Crazy Raccoon Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

JettNeonRaze

94

61

14

+33

177

23:10

22

3

Haven359

267

+13%

SovaBreachSkye

68

60

38

+8

129

8:4

16

2

Haven187

207

-3%

BreachRazeKAY/OHarborBrimstone

59

63

47

-4

116

3:8

15

1

Haven185

185

-8%

KilljoyCypher

59

61

19

-2

112

13:13

14

0

Haven129

170

-11%

OmenBrimstoneViper

56

61

37

-5

98

6:9

15

1

Haven188

160

-6%

Tổng cộng

336

306

155

+30

632

53:44

82

7

Haven210

198

-3%

Northeption Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettRaze

81

64

18

+17

140

20:20

24

0

Haven197

233

-8%

OmenBrimstoneAstraViper

74

60

29

+14

134

6:8

17

0

Haven179

212

+10%

KilljoyNeonSovaSkye

69

54

16

+15

124

7:8

18

4

Haven145

196

+6%

BreachCypherKAY/OFade

57

78

42

-21

122

9:11

13

1

Haven180

179

-16%

SovaBreachKilljoyFadeBrimstone

47

61

32

-14

93

2:6

9

0

Haven181

144

+2%

Tổng cộng

328

317

137

+11

613

44:53

81

5

Haven176

193

-1%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

198

193

Haven34

Vòng thắng

49

48

Haven5

Giết

336

328

Haven14

Sát thương

61.34K

59.41K

Haven1950

Kinh tế

1.69M

1.73M

Haven-200

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Lotus

75%

Bind

67%

Icebox

67%

Breeze

50%

Fracture

45%

Haven

45%

Split

34%

Ascent

11%

Pearl

0%

5 bản đồ gần nhất

Lotus

0%

0

Bind

100%

3

w
w

Icebox

100%

4

w
w
w
w

Breeze

0%

0

Fracture

43%

7

w
w
l
l
l

Haven

85%

13

w
w
l
w
l

Split

67%

3

l
w
w

Ascent

33%

6

l
w
l
l
l

Pearl

67%

6

w
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Lotus

75%

4

l
w
w
w

Bind

33%

3

w
l

Icebox

33%

3

l
w
l

Breeze

50%

4

w
l
w
l

Fracture

88%

8

w
w
w
l
w

Haven

40%

10

l
w
w
w
l

Split

33%

3

l
w
l

Ascent

44%

9

w
l
w
l
l

Pearl

67%

3

w
l
Bình luận
Theo ngày