Cleiteam Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

RazeJett

67

59

14

+8

198

12:7

18

1

Lotus299

282

+12%

KilljoyCypher

52

44

13

+8

139

6:5

10

1

Lotus180

200

+4%

FadeSageSkye

48

45

27

+3

109

4:5

13

4

Lotus199

180

+8%

ViperBreach

38

58

27

-20

114

10:9

8

0

Lotus222

169

-3%

OmenBrimstoneHarbor

37

55

19

-18

95

6:8

9

1

Lotus169

148

-13%

Tổng cộng

242

261

100

-19

655

38:34

58

7

Lotus214

196

+2%

Legacy Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

RazeJett

67

53

9

+14

173

20:20

22

0

Lotus135

271

+6%

SkyeBrimstone

65

54

28

+11

170

4:5

19

2

Lotus300

257

+4%

OmenBreachHarbor

45

46

34

-1

124

1:1

10

1

Lotus279

191

+14%

KilljoyCypher

45

49

9

-4

109

6:6

11

1

Lotus146

163

0%

ViperSage

39

41

16

-2

120

3:6

7

0

Lotus168

163

-10%

Tổng cộng

261

243

96

+18

696

34:38

69

4

Lotus206

209

+3%

Giveaway Gleam
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

196

209

Lotus8

Vòng thắng

33

39

Lotus2

Giết

242

261

Lotus5

Sát thương

47.21K

50.07K

Lotus614

Kinh tế

1.32M

1.31M

Lotus20200

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Fracture

100%

Pearl

100%

Ascent

50%

Split

50%

Lotus

50%

Bind

0%

5 bản đồ gần nhất

Fracture

0%

1

Pearl

0%

1

Ascent

50%

2

w
l

Split

50%

2

l
w

Lotus

100%

3

w
w

Bind

0%

0

5 bản đồ gần nhất

Fracture

100%

1

w

Pearl

100%

1

Ascent

0%

0

Split

0%

1

l

Lotus

50%

2

w

Bind

0%

1

w
l
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway Gleam