All Knights Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

ViperSova

43

28

13

+15

172

8:6

11

2

Lotus257

279

+17%

RazeKAY/O

30

29

27

+1

137

7:5

6

1

Lotus168

220

+10%

Omen

31

28

16

+3

116

3:3

10

0

Lotus186

197

+7%

Killjoy

31

25

3

+6

122

2:3

8

2

Lotus202

184

-3%

FadeJett

28

29

20

-1

124

5:2

6

0

Lotus152

182

-11%

Tổng cộng

163

139

79

+24

671

25:19

41

5

Lotus193

213

+4%

9z Team Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

FadeSkye

36

33

18

+3

151

6:5

9

1

Lotus275

229

-1%

RazeJett

33

36

7

-3

147

7:7

9

1

Lotus133

217

-6%

OmenViper

30

32

9

-2

117

2:6

8

0

Lotus157

188

0%

BreachOmen

22

28

17

-6

107

1:2

3

1

Lotus188

152

-18%

CypherKilljoy

18

34

13

-16

88

3:5

4

1

Lotus124

131

-30%

Tổng cộng

139

163

64

-24

610

19:25

33

4

Lotus175

183

-11%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

213

183

Lotus18

Vòng thắng

26

18

Lotus2

Giết

163

139

Lotus8

Sát thương

29.52K

26.86K

Lotus1282

Kinh tế

793.75K

745.15K

Lotus-9300

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Lotus

75%

Sunset

50%

Icebox

33%

Bind

17%

Split

8%

Ascent

6%

Breeze

0%

5 bản đồ gần nhất

Lotus

75%

4

l
w
w

Sunset

100%

4

w
w
w
w

Icebox

100%

1

w

Bind

50%

2

w
l

Split

75%

8

l
w
w
w
w

Ascent

56%

9

l
w
w
l
l

Breeze

67%

3

w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Lotus

0%

1

Sunset

50%

2

w
l

Icebox

67%

3

w
l
w

Bind

67%

3

l
w
w

Split

67%

6

w
w
l
w
w

Ascent

50%

6

w
l
l
w
w

Breeze

67%

3

w
l
w
Bình luận
Theo ngày