All Knights Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Sova

37

30

12

+7

147

4:6

11

1

Breeze256

242

+3%

Jett

36

28

8

+8

150

7:6

9

2

Breeze289

228

+6%

ViperOmen

33

28

10

+5

141

5:3

9

2

Breeze191

212

+26%

CypherKilljoy

32

27

9

+5

137

2:3

8

1

Breeze168

198

+3%

KAY/O

23

30

29

-7

118

4:2

3

1

Breeze184

182

-8%

Tổng cộng

161

143

68

+18

693

22:20

40

7

Breeze217

212

+6%

9z Team Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

SovaSkye

33

31

12

+2

162

3:3

10

1

Breeze207

221

+1%

CypherAstra

32

30

17

+2

137

1:3

8

1

Breeze178

213

-4%

ViperChamber

32

30

3

+2

137

8:2

10

3

Breeze206

204

+3%

JettRaze

25

35

6

-10

133

6:8

5

0

Breeze224

179

-8%

KAY/OViper

21

35

15

-14

96

2:6

4

0

Breeze108

151

-12%

Tổng cộng

143

161

53

-18

665

20:22

37

5

Breeze185

194

-4%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

212

194

Breeze32

Vòng thắng

26

16

Breeze6

Giết

161

143

Breeze17

Sát thương

29.11K

27.95K

Breeze1686

Kinh tế

745.55K

713.55K

Breeze45450

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Bind

100%

Icebox

100%

Breeze

50%

Ascent

27%

Split

0%

Lotus

0%

Sunset

0%

5 bản đồ gần nhất

Bind

100%

1

w

Icebox

0%

0

Breeze

100%

1

Ascent

60%

5

w
l
w
l

Split

50%

2

l
w

Lotus

0%

1

l

Sunset

100%

2

w
w

5 bản đồ gần nhất

Bind

0%

1

l

Icebox

100%

1

w

Breeze

50%

2

w

Ascent

33%

3

w
l

Split

50%

2

l
w

Lotus

0%

0

Sunset

100%

1

w
Bình luận
Theo ngày