Acend Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

PhoenixReyna

40

19

4

+21

181

9:5

12

1

Sunset-

291

+33%

OmenAstra

45

28

16

+17

153

4:2

15

2

Sunset277

226

+26%

RazeJett

43

38

8

+5

148

8:8

10

0

Sunset241

213

-3%

GekkoSageRaze

40

37

18

+3

141

4:4

12

0

Sunset180

209

-1%

CypherViper

35

31

21

+4

127

2:3

8

0

Sunset136

185

-2%

KAY/O

8

17

14

-9

69

2:4

2

1

Sunset132

132

-20%

Tổng cộng

211

170

81

+41

819

29:26

59

4

Ascent180

209

+5%

Incognito Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

RazeClove

36

46

9

-10

136

12:6

11

1

Sunset283

203

0%

CypherKilljoy

42

37

6

+5

130

6:7

10

2

Sunset246

199

0%

IsoJett

33

48

10

-15

125

7:9

10

0

Sunset229

179

-4%

OmenSova

30

34

13

-4

103

1:1

6

2

Sunset111

153

-10%

BreachJettSkye

29

46

13

-17

107

0:6

4

0

Sunset187

147

-12%

Tổng cộng

170

211

51

-41

601

26:29

41

5

Sunset211

176

-5%

Giveaway Gleam
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

209

176

Sunset50

Vòng thắng

33

22

Sunset6

Giết

211

170

Sunset14

Sát thương

39.02K

32.98K

Sunset1959

Kinh tế

985.75K

903.25K

Sunset27150

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Icebox

67%

Split

50%

Bind

50%

Ascent

47%

Sunset

27%

Breeze

25%

Lotus

15%

Haven

0%

5 bản đồ gần nhất

Icebox

67%

3

w
w
l

Split

70%

10

w
l
l
w
w

Bind

50%

4

w
w
l
l

Ascent

60%

10

w
l
l
l
w

Sunset

56%

9

w
w
l
l
w

Breeze

75%

8

w
w
l
w
w

Lotus

40%

5

w
w
l
l
l

Haven

0%

0

5 bản đồ gần nhất

Icebox

0%

3

l
l
l

Split

20%

5

w
l
l
l

Bind

0%

1

l

Ascent

13%

8

l
l
l
l
l

Sunset

29%

7

l
w
l
l
l

Breeze

50%

4

l
w
l
w

Lotus

25%

4

l
l
w
l

Haven

0%

1

l
Bình luận
Theo ngày