RES Adriatic League 2022
лис 25 - лис 27
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến RES Adriatic League 2022
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:30s
Khói ném trên bản đồ
1915.0371
Số kill M4A1 trên bản đồ
104.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
64.716.7
Khói ném trên bản đồ
1915.0371
Số kill M4A1 trên bản đồ
114.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
46.916.7
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:13s00:39s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6530
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4398
Kết quả và phân phối giải thưởng
Top players
Bể bản đồ
Ancient
55%
45%
2
3
Vertigo
54%
46%
2
3
Inferno
53%
47%
4
0
Overpass
52%
48%
1
4
Mirage
50%
50%
2
3
Dust II
47%
53%
2
2
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.7
0.97
0.46
92.36
7
2
7.6
0.93
0.67
98.20
1
3
7.1
0.88
0.58
90.90
7
4
6.8
0.84
0.59
86.31
7
5
6.7
0.81
0.65
88.15
6
6
6.6
0.75
0.64
80.86
5
7
6.5
0.78
0.71
79.64
3
8
6.4
0.68
0.63
80.58
7
9
6.4
0.80
0.74
84.24
3
10
6.3
0.69
0.63
73.15
6
11
6.3
0.75
0.76
79.14
5
12
6.2
0.77
0.77
76.77
2
13
6.2
0.64
0.64
78.09
3
14
6.1
0.61
0.61
74.72
7
15
6.1
0.65
0.86
79.81
3
16
6.0
0.72
0.79
74.65
2
17
6.0
0.64
0.65
73.33
6
18
5.8
0.66
0.67
69.27
6
19
5.6
0.58
0.66
66.40
5
20
5.5
0.63
0.67
61.06
3
21
5.5
0.55
0.74
66.28
5
22
5.5
0.46
0.83
73.19
3
23
5.4
0.52
0.64
51.26
3
24
5.4
0.49
0.70
63.66
6
25
5.3
0.50
0.70
65.72
5
26
5.3
0.53
0.79
62.53
3
27
5.1
0.49
0.59
46.57
3
28
4.9
0.44
0.79
59.28
2
29
4.7
0.49
0.76
58.09
3
30
4.7
0.44
0.86
52.53
2
31
4.5
0.40
0.88
50.98
2