IEM Dallas: Oceanic Closed Qualifier 2023
бер 24 - бер 25
Kết quả
March 25
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
March 24
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến IEM Dallas: Oceanic Closed Qualifier 2023
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:29s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:30s
Sát thương HE (trung bình/vòng)
11.73.4
Sát thương HE (trung bình/vòng)
11.53.4
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
11.62
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
10730
Eco thắng full mua
1
Eco thắng full mua
1
Sát thương (tổng/vòng)
42973
Số đạn (tổng/vòng)
8316
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3rd vị trí
4th vị trí
Top players
Bể bản đồ
Nuke
58%
42%
4
2
Ancient
55%
45%
2
4
Vertigo
55%
45%
3
3
Inferno
52%
48%
4
1
Overpass
48%
52%
2
4
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
6.8
0.77
0.68
83.60
4
2
6.8
0.80
0.67
96.70
7
3
6.8
0.82
0.76
92.72
8
4
6.7
0.83
0.67
79.38
4
5
6.6
0.77
0.60
85.87
7
6
6.5
0.73
0.64
81.44
8
7
6.4
0.75
0.64
81.41
8
8
6.3
0.70
0.65
79.42
11
9
6.2
0.73
0.56
70.53
7
10
6.1
0.71
0.69
81.18
11
11
6.1
0.70
0.65
72.59
11
12
6.0
0.64
0.66
70.95
11
13
5.9
0.67
0.63
68.42
7
14
5.5
0.60
0.70
65.14
11
15
5.4
0.55
0.70
61.35
8
16
5.2
0.49
0.67
60.56
7
17
5.2
0.51
0.76
63.52
4
18
5.0
0.46
0.74
59.29
4
19
5.0
0.46
0.71
56.35
4
20
4.7
0.42
0.72
48.92
8