IEM Dallas: Oceania Open Qualifier 1 2022
кві 18 - кві 19
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến IEM Dallas: Oceania Open Qualifier 1 2022
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2415.0371
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
8430
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
7130
Số kill AK47 trên bản đồ
196.732
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
68.125.3
Số kill Galil trên bản đồ
51.8064
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
18.95.6
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
7030
Grenade giả ném
51.291
Số đạn (tổng/vòng)
8616
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3-4th các vị trí
5-8th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Dust II
58%
42%
1
5
Nuke
57%
43%
1
6
Ancient
55%
45%
1
5
Vertigo
52%
48%
2
4
Mirage
48%
52%
1
5
Inferno
47%
53%
2
3
Thông tin
Các đội tham gia
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.4
0.87
0.50
98.59
4
2
7.0
0.81
0.65
82.31
1
3
7.0
0.80
0.58
86.98
2
4
6.9
0.78
0.51
77.41
2
5
6.9
0.85
0.88
98.96
1
6
6.7
0.81
0.66
87.26
4
7
6.5
0.73
0.77
79.88
1
8
6.4
0.80
0.58
79.27
4
9
6.3
0.69
0.65
81.36
4
10
6.3
0.69
0.58
76.51
4
11
6.3
0.71
0.63
68.92
2
12
6.2
0.72
0.62
81.28
2
13
6.1
0.67
0.57
73.06
4
14
6.1
0.77
0.81
76.42
2
15
6.1
0.71
0.66
72.11
4
16
6.1
0.79
0.69
82.00
1
17
6.0
0.66
0.64
74.67
4
18
6.0
0.66
0.70
72.00
2
19
6.0
0.74
0.70
72.61
1
20
5.9
0.66
0.62
70.59
1
21
5.8
0.64
0.63
76.14
2
22
5.7
0.62
0.86
70.05
1
23
5.6
0.58
0.80
73.97
2
24
5.6
0.67
0.95
80.52
1
25
5.6
0.57
0.78
68.00
1
26
5.5
0.58
0.69
67.64
4
27
5.4
0.55
0.68
67.19
2
28
5.4
0.61
0.91
68.78
1
29
5.4
0.59
0.72
70.69
1
30
5.3
0.55
0.66
55.52
1
31
5.3
0.55
0.69
67.10
1
32
5.2
0.50
0.85
50.23
1
33
5.0
0.48
0.59
53.89
4
34
4.9
0.43
0.90
45.00
1
35
4.9
0.38
0.90
54.29
1
36
4.8
0.42
0.72
55.58
2
37
4.6
0.48
0.70
58.17
1
38
4.5
0.30
0.83
58.61
1
39
4.5
0.38
0.95
48.00
1
40
4.0
0.27
0.73
34.46
1