ESL Challenger Rotterdam: South American Qualifier 2022
вер 14 - вер 16
Kết quả
September 16
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
September 15
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
September 14
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ESL Challenger Rotterdam: South American Qualifier 2022
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
103
Vòng đấu nhanh (giây)
00:33s01:54s
Điểm người chơi (vòng)
35371012
Số đạn (tổng/vòng)
8316
Multikill x-
4
Số kill dao
11
Sát thương HE (tổng/vòng)
16826.8
Sát thương HE (tổng/vòng)
9826.8
Sát thương HE (tổng/vòng)
8926.8
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:28s00:05s
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3rd vị trí
4th vị trí
Top players
Bể bản đồ
Mirage
63%
37%
4
2
Nuke
63%
38%
2
2
Dust II
62%
38%
3
2
Overpass
52%
48%
3
3
Inferno
49%
51%
4
1
Thông tin
Các đội tham gia
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.1
0.86
0.61
93.37
8
2
6.6
0.78
0.59
77.62
5
3
6.6
0.72
0.68
78.09
6
4
6.3
0.72
0.60
78.43
8
5
6.3
0.68
0.54
74.45
8
6
6.2
0.72
0.72
80.83
7
7
6.2
0.71
0.60
74.77
8
8
6.2
0.69
0.71
84.29
6
9
6.1
0.69
0.58
71.44
8
10
5.9
0.59
0.65
59.96
7
11
5.9
0.63
0.67
70.60
7
12
5.8
0.66
0.72
71.46
7
13
5.8
0.62
0.70
69.31
6
14
5.7
0.67
0.68
70.78
5
15
5.7
0.61
0.79
74.74
5
16
5.7
0.63
0.69
66.21
6
17
5.5
0.58
0.73
66.05
6
18
5.4
0.58
0.70
63.41
5
19
5.4
0.56
0.78
67.61
5
20
5.2
0.49
0.68
61.51
7